TT |
Mã môn |
Tên môn học |
Nhóm |
Nội dung đánh giá |
Ngày đánh giá |
Thứ |
Giờ bắt đầu làm bài |
Phòng |
Giáo viên giảng dạy |
1 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
1.1 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
9h30 |
603 |
Nguyễn Mạnh Hà |
2 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
1.1 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
8h00 |
401 |
Nguyễn Mạnh Hà |
3 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
1.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Mạnh Hà |
4 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
1.2 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
9h30 |
602 |
Nguyễn Mạnh Hà |
5 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
1.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
8h00 |
603 |
Nguyễn Mạnh Hà |
6 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
1.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Mạnh Hà |
7 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
2.1 |
HS2L1 |
01/11/2019 |
Sáu |
8h00 |
602 |
Nguyễn Mạnh Hà |
8 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
2.1 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
13h00 |
201 |
Nguyễn Mạnh Hà |
9 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
2.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Mạnh Hà |
10 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
2.2 |
HS2L1 |
01/11/2019 |
Sáu |
8h00 |
603 |
Nguyễn Mạnh Hà |
11 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
2.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
13h00 |
503 |
Nguyễn Mạnh Hà |
12 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
2.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Mạnh Hà |
13 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
3.1 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
13h00 |
602 |
Nguyễn Đức Dương |
14 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
3.1 |
Thi lần 1 |
06/12/2019 |
Sáu |
14h30 |
602 |
Nguyễn Đức Dương |
15 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
3.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Đức Dương |
16 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
3.2 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
14h30 |
602 |
Nguyễn Đức Dương |
17 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
3.2 |
Thi lần 1 |
05/12/2019 |
Năm |
13h00 |
603 |
Nguyễn Đức Dương |
18 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
3.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Đức Dương |
19 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
4.1 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
14h00 |
402 |
Hồng Hữu Vân |
20 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
4.1 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
13h00 |
602 |
Hồng Hữu Vân |
21 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
4.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Hồng Hữu Vân |
22 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
4.2 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
14h00 |
401 |
Hồng Hữu Vân |
23 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
4.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
13h00 |
603 |
Hồng Hữu Vân |
24 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
4.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Hồng Hữu Vân |
25 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
5.1 |
HS2L1 |
01/11/2019 |
Sáu |
9h00 |
602 |
Trần Nhật Xuất |
26 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
5.1 |
Thi lần 1 |
05/12/2019 |
Năm |
14h30 |
402 |
Trần Nhật Xuất |
27 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
5.1 |
Thi lần 1 |
05/12/2019 |
Năm |
14h30 |
603 |
Trần Nhật Xuất |
28 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
5.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Trần Nhật Xuất |
29 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
5.2 |
HS2L1 |
01/11/2019 |
Sáu |
9h00 |
603 |
Trần Nhật Xuất |
30 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
5.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
8h00 |
301 |
Trần Nhật Xuất |
31 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
5.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Trần Nhật Xuất |
32 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
6.1 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
9h30 |
602 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
33 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
6.1 |
Thi lần 1 |
06/12/2019 |
Sáu |
13h00 |
602 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
34 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
6.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
35 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
6.2 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
9h30 |
603 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
36 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
6.2 |
Thi lần 1 |
06/12/2019 |
Sáu |
13h00 |
603 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
37 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
6.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
38 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
7.1 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
8h00 |
602 |
Hồng Hữu Vân |
39 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
7.1 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
14h30 |
602 |
Hồng Hữu Vân |
40 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
7.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Hồng Hữu Vân |
41 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
7.2 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
8h00 |
603 |
Hồng Hữu Vân |
42 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
7.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
14h30 |
603 |
Hồng Hữu Vân |
43 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
7.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Hồng Hữu Vân |
44 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
8.1 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
13h00 |
402 |
Nguyễn Mạnh Hà |
45 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
8.1 |
Thi lần 1 |
04/12/2019 |
Tư |
13h00 |
402 |
Nguyễn Mạnh Hà |
46 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
8.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Mạnh Hà |
47 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
8.2 |
HS2L1 |
30/10/2019 |
Tư |
13h00 |
401 |
Nguyễn Mạnh Hà |
48 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
8.2 |
Thi lần 1 |
04/12/2019 |
Tư |
13h00 |
602 |
Nguyễn Mạnh Hà |
49 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
8.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Mạnh Hà |
50 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
9.1 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
8h00 |
201 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
51 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
9.1 |
Thi lần 1 |
05/12/2019 |
Năm |
13h00 |
402 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
52 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
9.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
53 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
9.2 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
8h00 |
602 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
54 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
9.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
9h30 |
301 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
55 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
9.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
56 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
10.1 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
8h00 |
603 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
57 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
10.1 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
9h30 |
603 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
58 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
10.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
59 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
10.2 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
8h00 |
602 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
60 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
10.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
9h30 |
401 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
61 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
10.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
62 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
11.1 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
9h00 |
201 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
63 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
11.1 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
14h30 |
201 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
64 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
11.1 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
65 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
11.2 |
HS2L1 |
31/10/2019 |
Năm |
9h00 |
602 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
66 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
11.2 |
Thi lần 1 |
03/12/2019 |
Ba |
14h30 |
503 |
Nguyễn Ngọc Thấm |
67 |
17600005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
11.2 |
Thi lần 2 |
31/12/2019 |
Ba |
13h00 |
501 |
Nguyễn Ngọc Thấm |