Nhảy đến nội dung
x

[CĐ,TC] Kết quả chuyển điểm bảo lưu, miễn trừ học - Đợt tháng 3.2019

STT Họ tên Mã số HSSV Lớp Môn học được chuyển điểm Mã môn  Trung bình môn 
1 Nguyễn Hải Nhật Tân 18607164 18607311 Giáo dục thể chất 17600004 8.1
2 Nguyễn Hải Nhật Tân 18607164 18607311 Toán rời rạc 17607003 6.1
3 Nguyễn Hải Nhật Tân 18607164 18607311 Pháp luật 17600003 7.4
4 Nguyễn Hải Nhật Tân 18607164 18607311 Tiếng Anh 2 17611002 Miễn
5 Nguyễn Hải Nhật Tân 18607164 18607311 Tiếng Anh 3 17611003 Miễn
6 Nguyễn Hải Nhật Tân 18607164 18607311 Chính trị 1 17600001 7.8
7 Nguyễn Hải Nhật Tân 18607164 18607311 Chính trị 2 17600002 7.9
8 Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh 41303082 18602111 Giáo dục thể chất 17600004 6.0
9 Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh 41303082 18602111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 17600006 5.6
10 Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh 41303082 18602111 Tiếng Anh 2 17611002 Miễn
11 Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh 41303082 18602111 Tiếng Anh 3 17611003 Miễn
12 Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh 41303082 18602111 Chính trị 1 17600001 6.3
13 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Pháp luật 17600003 5.7
14 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Giáo dục thể chất 17600004 6.6
15 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 17600005 6.0
16 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 17600006 6.3
17 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Tiếng Anh 2 17611002 Miễn
18 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Hình hoạ 1 17602003 5.6
19 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Nghiên cứu thiên nhiên  17602006 5.8
20 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Luật xa gần 17602008 5.0
21 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Tiếng Anh 3 17611003 Miễn
22 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Hình hoạ 2 17602004 5.1
23 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Mỹ thuật trang trí 17602007 6.3
24 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Photoshop 17602011 7.7
25 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Lịch sử Design 17602002 5.0
26 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Hình họa 3 17602005 7.5
27 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Vẽ kỹ thuật 17602009 5.6
28 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Nghệ thuật thị giác 17602016 6.5
29 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Nguyên lý thiết kế 17602015 8.0
30 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Kỹ thuật ảnh 17602018 6.7
31 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Đồ họa 1 17602023 6.5
32 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Chính trị 1 17600001 6.0
33 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Nghệ thuật chữ 17602017 7.2
34 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Đồ họa 2 17602024 6.0
35 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Đồ họa 3 17602025 7.3
36 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Chính trị 2 17600002 5.4
37 Bùi Thị Diễm My 11301055 17602111 Kỹ thuật in 17602019 7.7
38 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Pháp luật 17600003 6.6
39 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Giáo dục thể chất 17600004 6.2
40 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 17600005 8.0
41 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 17600006 6.7
42 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 An toàn điện 17601002 8.7
43 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Thực tập điện 17601008 7.9
44 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Tin học 17607001 Miễn
45 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Giải tích mạch điện 17601003 6.3
46 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Linh kiện điện tử 17608001 7.5
47 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Thực tập điện tử 17608002 7.5
48 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Thực tập cơ khí 17601007 7.0
49 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Máy điện  17601010 5.5
50 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Trang bị điện 1 17601012 6.7
51 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Trang bị điện 2 17601013 6.7
52 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Truyền động điện 17601018 8.4
53 Giang Minh Hiếu 15ND208015 17601211 Quấn dây máy điện 17601017 6.3
54 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Giáo dục thể chất 17600004 7.0
55 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 17600005 6.6
56 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 17600006 7.0
57 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Tin học 17607001 8.1
58 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Lập trình căn bản 17607002 6.5
59 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Toán rời rạc 17607003 6.4
60 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Lắp ráp và cài đặt máy tính 17607004 7.1
61 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Kỹ thuật lập trình  17607005 5.7
62 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Cơ sở dữ liệu 17607006 6.5
63 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Mạng  máy tính 17607029 6.5
64 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Quản trị cơ sở dữ liệu 17607007 7.1
65 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Pháp luật 17600003 6.1
66 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Tiếng Anh 2 17611002 6.6
67 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Đồ họa ứng dụng 17607030 7.8
68 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Thiết kế Web 17607031 8.4
69 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Lập trình Window 1 17607032 6.1
70 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17607008 6.3
71 Trương Tuấn Thuận 15NT308004 17607211 Quản trị dự án công nghệ thông tin 17607039 6.6
72 Lý Ngọc Nhi 17603039 17603111 Tiếng Anh 3 17611003 Miễn
73 Nguyễn Lương Như Thảo 17603060 17603111 Tiếng Anh 3 17611003 Miễn
74 Lê Minh Nhân 15NT208011 15NT201 Tiếng Anh 3 17611003 Miễn
75 Tăng Phú Hưng 18608020 18608111 Giáo dục thể chất 17600004 6.7
76 Lê Thị Thùy Trang B1480191 18614111 Chính trị 1 17600001 6.1
77 Lê Thị Thùy Trang B1480191 18614111 Pháp luật 17600003 5.7
78 Lê Thị Thùy Trang B1480191 18614111 Giáo dục thể chất 17600004 6.4
79 Lê Thị Thùy Trang B1480191 18614111 Tiếng Anh 2 17611002 Miễn
80 Lê Thị Thùy Trang B1480191 18614111 Tiếng Anh 3 17611003 Miễn
81 Lê Thị Thùy Trang B1480191 18614111 Nguyên lý Marketing 17613032 6.4
82 Lê Thị Thùy Trang B1480191 18614111 Kinh tế vĩ mô 17613008 5.7
83 Trần Trà Giang 16CK102021 16CK101 Ngoại ngữ 2 2013002 Miễn
84 Nguyễn Thị Tường Vi 15CK102019 16CK101 Ngoại ngữ 1  2013001 Miễn
86 Nguyễn Thị Tường Vi 15CK102019 16CK101 Ngoại ngữ 2 2013002 Miễn