[CĐ,TC] Kết quả chuyển điểm bảo lưu, miễn trừ học - Đợt tháng 3.2019
TDTU, 08/04/2019 | 14:17, GMT+7
STT |
Họ tên |
Mã số HSSV |
Lớp |
Môn học được chuyển điểm |
Mã môn |
Trung bình môn |
1 |
Nguyễn Hải Nhật Tân |
18607164 |
18607311 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
8.1 |
2 |
Nguyễn Hải Nhật Tân |
18607164 |
18607311 |
Toán rời rạc |
17607003 |
6.1 |
3 |
Nguyễn Hải Nhật Tân |
18607164 |
18607311 |
Pháp luật |
17600003 |
7.4 |
4 |
Nguyễn Hải Nhật Tân |
18607164 |
18607311 |
Tiếng Anh 2 |
17611002 |
Miễn |
5 |
Nguyễn Hải Nhật Tân |
18607164 |
18607311 |
Tiếng Anh 3 |
17611003 |
Miễn |
6 |
Nguyễn Hải Nhật Tân |
18607164 |
18607311 |
Chính trị 1 |
17600001 |
7.8 |
7 |
Nguyễn Hải Nhật Tân |
18607164 |
18607311 |
Chính trị 2 |
17600002 |
7.9 |
8 |
Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh |
41303082 |
18602111 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
6.0 |
9 |
Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh |
41303082 |
18602111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 |
17600006 |
5.6 |
10 |
Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh |
41303082 |
18602111 |
Tiếng Anh 2 |
17611002 |
Miễn |
11 |
Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh |
41303082 |
18602111 |
Tiếng Anh 3 |
17611003 |
Miễn |
12 |
Mai Hoài Nguyễn Tuấn Anh |
41303082 |
18602111 |
Chính trị 1 |
17600001 |
6.3 |
13 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Pháp luật |
17600003 |
5.7 |
14 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
6.6 |
15 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
17600005 |
6.0 |
16 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 |
17600006 |
6.3 |
17 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Tiếng Anh 2 |
17611002 |
Miễn |
18 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Hình hoạ 1 |
17602003 |
5.6 |
19 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Nghiên cứu thiên nhiên |
17602006 |
5.8 |
20 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Luật xa gần |
17602008 |
5.0 |
21 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Tiếng Anh 3 |
17611003 |
Miễn |
22 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Hình hoạ 2 |
17602004 |
5.1 |
23 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Mỹ thuật trang trí |
17602007 |
6.3 |
24 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Photoshop |
17602011 |
7.7 |
25 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Lịch sử Design |
17602002 |
5.0 |
26 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Hình họa 3 |
17602005 |
7.5 |
27 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Vẽ kỹ thuật |
17602009 |
5.6 |
28 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Nghệ thuật thị giác |
17602016 |
6.5 |
29 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Nguyên lý thiết kế |
17602015 |
8.0 |
30 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Kỹ thuật ảnh |
17602018 |
6.7 |
31 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Đồ họa 1 |
17602023 |
6.5 |
32 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Chính trị 1 |
17600001 |
6.0 |
33 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Nghệ thuật chữ |
17602017 |
7.2 |
34 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Đồ họa 2 |
17602024 |
6.0 |
35 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Đồ họa 3 |
17602025 |
7.3 |
36 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Chính trị 2 |
17600002 |
5.4 |
37 |
Bùi Thị Diễm My |
11301055 |
17602111 |
Kỹ thuật in |
17602019 |
7.7 |
38 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Pháp luật |
17600003 |
6.6 |
39 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
6.2 |
40 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
17600005 |
8.0 |
41 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 |
17600006 |
6.7 |
42 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
An toàn điện |
17601002 |
8.7 |
43 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Thực tập điện |
17601008 |
7.9 |
44 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Tin học |
17607001 |
Miễn |
45 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Giải tích mạch điện |
17601003 |
6.3 |
46 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Linh kiện điện tử |
17608001 |
7.5 |
47 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Thực tập điện tử |
17608002 |
7.5 |
48 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Thực tập cơ khí |
17601007 |
7.0 |
49 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Máy điện |
17601010 |
5.5 |
50 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Trang bị điện 1 |
17601012 |
6.7 |
51 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Trang bị điện 2 |
17601013 |
6.7 |
52 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Truyền động điện |
17601018 |
8.4 |
53 |
Giang Minh Hiếu |
15ND208015 |
17601211 |
Quấn dây máy điện |
17601017 |
6.3 |
54 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
7.0 |
55 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
17600005 |
6.6 |
56 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 |
17600006 |
7.0 |
57 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Tin học |
17607001 |
8.1 |
58 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Lập trình căn bản |
17607002 |
6.5 |
59 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Toán rời rạc |
17607003 |
6.4 |
60 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
17607004 |
7.1 |
61 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Kỹ thuật lập trình |
17607005 |
5.7 |
62 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Cơ sở dữ liệu |
17607006 |
6.5 |
63 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Mạng máy tính |
17607029 |
6.5 |
64 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
17607007 |
7.1 |
65 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Pháp luật |
17600003 |
6.1 |
66 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Tiếng Anh 2 |
17611002 |
6.6 |
67 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Đồ họa ứng dụng |
17607030 |
7.8 |
68 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Thiết kế Web |
17607031 |
8.4 |
69 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Lập trình Window 1 |
17607032 |
6.1 |
70 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
17607008 |
6.3 |
71 |
Trương Tuấn Thuận |
15NT308004 |
17607211 |
Quản trị dự án công nghệ thông tin |
17607039 |
6.6 |
72 |
Lý Ngọc Nhi |
17603039 |
17603111 |
Tiếng Anh 3 |
17611003 |
Miễn |
73 |
Nguyễn Lương Như Thảo |
17603060 |
17603111 |
Tiếng Anh 3 |
17611003 |
Miễn |
74 |
Lê Minh Nhân |
15NT208011 |
15NT201 |
Tiếng Anh 3 |
17611003 |
Miễn |
75 |
Tăng Phú Hưng |
18608020 |
18608111 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
6.7 |
76 |
Lê Thị Thùy Trang |
B1480191 |
18614111 |
Chính trị 1 |
17600001 |
6.1 |
77 |
Lê Thị Thùy Trang |
B1480191 |
18614111 |
Pháp luật |
17600003 |
5.7 |
78 |
Lê Thị Thùy Trang |
B1480191 |
18614111 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
6.4 |
79 |
Lê Thị Thùy Trang |
B1480191 |
18614111 |
Tiếng Anh 2 |
17611002 |
Miễn |
80 |
Lê Thị Thùy Trang |
B1480191 |
18614111 |
Tiếng Anh 3 |
17611003 |
Miễn |
81 |
Lê Thị Thùy Trang |
B1480191 |
18614111 |
Nguyên lý Marketing |
17613032 |
6.4 |
82 |
Lê Thị Thùy Trang |
B1480191 |
18614111 |
Kinh tế vĩ mô |
17613008 |
5.7 |
83 |
Trần Trà Giang |
16CK102021 |
16CK101 |
Ngoại ngữ 2 |
2013002 |
Miễn |
84 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
15CK102019 |
16CK101 |
Ngoại ngữ 1 |
2013001 |
Miễn |
86 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
15CK102019 |
16CK101 |
Ngoại ngữ 2 |
2013002 |
Miễn |