[CĐ,TC]-Khối lớp 15C, 16C, 14N, 15N, 176 - Kết quả về việc chuyển điểm miễn trừ, bảo lưu - Đợt tháng 6.2018
TDTU, 29/06/2018 | 11:21, GMT+7
STT |
Họ tên |
Mã số HSSV |
Lớp |
Môn học được chuyển điểm |
Mã môn |
Trung bình môn |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
15CN100058 |
15CN103 |
Tin học căn bản |
0914001 |
Miễn |
|
2 |
Nguyễn Hoàng Long |
15CD100020 |
15CN103 |
Tin học căn bản |
0914001 |
Miễn |
|
3 |
Trần Gia Thức |
15CV100010 |
15CT403 |
Tin học căn bản |
0914001 |
Miễn |
|
4 |
Lê Ngọc Hoàng Phúc |
15CT100036 |
15CT403 |
Tin học căn bản |
0914001 |
Miễn |
|
5 |
Nguyễn Mai Hoàng Nhi |
15CN100025 |
15CN103 |
Tin học căn bản |
0914001 |
Miễn |
|
6 |
Nguyễn Đặng Anh Bảo |
15CD100010 |
15CD103 |
Tin học căn bản |
0914001 |
Miễn |
|
7 |
Ngô Thị Mỹ Dung |
15CN100019 |
15CL103 |
Tin học căn bản |
0914001 |
Miễn |
|
8 |
Nguyễn Lê Trọng Khiêm |
16CN103010 |
16CN101 |
Tin học căn bản |
0913001 |
Miễn |
|
9 |
Đinh Hoàng Ngọc Bảo |
15CN100023 |
15CN103 |
Ngoại ngữ 2 |
2014002 |
Miễn |
|
10 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
16CH103019 |
16CH101 |
Ngoại ngữ 1 |
2013001 |
Miễn |
Được xếp lớp học Ngoại ngữ 2 chính khóa vào tháng 9.2018 |
11 |
Phạm Ngọc Mai |
16CK102006 |
16CK101 |
Ngoại ngữ 2 |
2013002 |
Miễn |
|
12 |
Trần Minh Nhật |
16CT402006 |
16CT401 |
Ngoại ngữ 2 |
2013002 |
Miễn |
|
13 |
Phạm Ngọc Tường Vy |
15CY102001 |
15CY101 |
Ngoại ngữ 2 |
2013002 |
Miễn |
|
14 |
Trần Diệu Thùy |
15CS102012 |
15CN101 |
Ngoại ngữ 2 |
2013002 |
Miễn |
|
15 |
Thái Kim Yến |
15CN102031 |
15CN101 |
Ngoại ngữ 2 |
2013002 |
Miễn |
|
16 |
Hoàng Thị Ngân |
15NK108021 |
15NK101 |
Tin học |
0912011 |
Miễn |
|
17 |
Phùng Gia Bảo |
17602004 |
17602111 |
Tin học |
17607001 |
Miễn |
|
18 |
Phan Thanh Hiển |
14NL1020 |
14NL1 |
Tin học |
4093001 |
Miễn |
|
19 |
Trương Anh Tuấn |
15ND108021 |
15ND101 |
Ngoại ngữ 2 |
2012002 |
Miễn |
|
20 |
Trương Anh Tuấn |
15ND108021 |
15ND101 |
Ngoại ngữ 3 |
2012010 |
Miễn |
|
21 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Pháp luật |
17600003 |
5.3 |
|
22 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
6.6 |
|
23 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
17600005 |
8.0 |
|
24 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 |
17600006 |
7.7 |
|
25 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Tin học |
17607001 |
Miễn |
|
26 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Tiếng Anh 2 |
17611002 |
Miễn |
Được xếp lớp học tiếp Tiếng Anh 3 vào đợt tháng 9.2018 |
27 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Tiếng Anh 0 |
17611000 |
Miễn |
28 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Tiếng Anh 1 |
17611001 |
Miễn |
29 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Linh kiện điện tử |
17608001 |
6.6 |
|
30 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Thực tập điện |
17601008 |
6.8 |
|
31 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
CAD trong Điện - Điện tử |
17601004 |
8.1 |
|
32 |
Nguyễn Huy Cường |
17604022 |
17604111 |
Giải tích mạch điện |
17601003 |
7.3 |
|