Nhảy đến nội dung
x

[CĐ,TC]-Khối lớp 15C, 16C, 14N, 15N, 176 - Kết quả về việc chuyển điểm miễn trừ, bảo lưu - Đợt tháng 6.2018

STT Họ tên Mã số HSSV Lớp Môn học được chuyển điểm Mã môn  Trung bình môn  Ghi chú
1 Nguyễn Ngọc Trúc 15CN100058 15CN103 Tin học căn bản 0914001 Miễn  
2 Nguyễn Hoàng Long  15CD100020 15CN103 Tin học căn bản 0914001 Miễn  
3 Trần Gia Thức  15CV100010 15CT403 Tin học căn bản 0914001 Miễn  
4 Lê Ngọc Hoàng Phúc  15CT100036 15CT403 Tin học căn bản 0914001 Miễn  
5 Nguyễn Mai Hoàng Nhi  15CN100025 15CN103 Tin học căn bản 0914001 Miễn  
6 Nguyễn Đặng Anh Bảo  15CD100010 15CD103 Tin học căn bản 0914001 Miễn  
7 Ngô Thị Mỹ Dung  15CN100019 15CL103 Tin học căn bản 0914001 Miễn  
8 Nguyễn Lê Trọng  Khiêm 16CN103010 16CN101 Tin học căn bản 0913001 Miễn  
9 Đinh Hoàng Ngọc Bảo 15CN100023 15CN103 Ngoại ngữ 2 2014002 Miễn  
10 Trần Thị Thanh Tuyền 16CH103019 16CH101 Ngoại ngữ 1  2013001 Miễn Được xếp lớp học Ngoại ngữ 2 chính khóa vào tháng 9.2018
11 Phạm Ngọc Mai 16CK102006 16CK101 Ngoại ngữ 2 2013002 Miễn  
12 Trần Minh Nhật 16CT402006 16CT401 Ngoại ngữ 2 2013002 Miễn  
13 Phạm Ngọc Tường Vy 15CY102001 15CY101 Ngoại ngữ 2 2013002 Miễn  
14 Trần Diệu Thùy 15CS102012 15CN101 Ngoại ngữ 2 2013002 Miễn  
15 Thái Kim Yến 15CN102031 15CN101 Ngoại ngữ 2 2013002 Miễn  
16 Hoàng Thị Ngân 15NK108021 15NK101 Tin học 0912011 Miễn  
17 Phùng Gia Bảo 17602004 17602111 Tin học 17607001 Miễn  
18 Phan Thanh Hiển 14NL1020 14NL1 Tin học 4093001 Miễn  
19 Trương Anh Tuấn 15ND108021 15ND101 Ngoại ngữ 2 2012002 Miễn  
20 Trương Anh Tuấn 15ND108021 15ND101 Ngoại ngữ 3 2012010 Miễn  
21 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Pháp luật 17600003 5.3  
22 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Giáo dục thể chất 17600004 6.6  
23 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 17600005 8.0  
24 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 17600006 7.7  
25 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Tin học 17607001 Miễn  
26 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Tiếng Anh 2 17611002 Miễn Được xếp lớp học tiếp Tiếng Anh 3 vào đợt tháng 9.2018
27 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Tiếng Anh 0 17611000 Miễn
28 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Tiếng Anh 1 17611001 Miễn
29 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Linh kiện điện tử 17608001 6.6  
30 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Thực tập điện 17601008 6.8  
31 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 CAD trong Điện - Điện tử 17601004 8.1  
32 Nguyễn Huy Cường 17604022 17604111 Giải tích mạch điện 17601003 7.3