[CĐ,TC]-Khối lớp 14N, 16C, 176 - Kết quả về việc chuyển điểm miễn trừ, bảo lưu - Đợt tháng 1.2018
TDTU, 30/01/2018 | 11:28, GMT+7
STT |
Họ tên |
Mã số HSSV |
Lớp |
Môn học được chuyển điểm |
Mã môn |
Trung bình môn |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Cơ học đất |
17609008 |
5.0 |
|
2 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Thực hành trắc địa |
17609009 |
7.0 |
|
3 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Thí nghiệm địa cơ |
17609010 |
5.0 |
|
4 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Thủy lực |
17609012 |
5.7 |
|
5 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Vật liệu xây dựng |
17609013 |
6.0 |
|
6 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Cấu tạo kiến trúc |
17609017 |
5.0 |
|
7 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Kỹ thuật điện công trình |
17601001 |
5.9 |
|
8 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Cấp thoát nước |
17609023 |
5.3 |
|
9 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
17609024 |
17609111 |
Đồ án cấu tạo kiến trúc |
17609027 |
7.3 |
|
10 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Chính trị 1 |
17600001 |
5.6 |
|
11 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Chính trị 2 |
17600002 |
5.6 |
|
12 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Pháp luật |
17600003 |
5.9 |
|
13 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Giáo dục thể chất |
17600004 |
6.8 |
|
14 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
17600005 |
5.3 |
|
15 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 |
17600006 |
6.0 |
|
16 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Tin học |
17607001 |
7.1 |
|
17 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Tiếng Anh 0 |
17611000 |
M |
|
18 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Tiếng Anh 1 |
17611001 |
M |
|
19 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Kinh tế vi mô |
17613003 |
6.0 |
|
20 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Kinh tế vĩ mô |
17613008 |
6.2 |
|
21 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Nguyên lý thống kê |
17613031 |
6.3 |
|
22 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Nguyên lý kế toán |
17603003 |
5.6 |
|
23 |
Phạm Thanh Thảo |
17603143 |
17603111 |
Nguyên lý Marketing |
17613032 |
6.6 |
|
24 |
Lê Hoàng Anh Toàn |
17611179 |
17611111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 |
17600005 |
M |
|
25 |
Lê Hoàng Anh Toàn |
17611179 |
17611111 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 |
17600006 |
M |
|
26 |
Huỳnh Công Danh |
14ND1008 |
14ND101 |
Ngoại ngữ 3 |
2012010 |
M |
|
27 |
Huỳnh Xuân Khánh |
14ND1016 |
14ND101 |
Ngoại ngữ 2 |
2012002 |
M |
|
28 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Kinh tế vi mô |
0113001 |
6.4 |
|
29 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Tin học căn bản |
0913001 |
5.9 |
|
30 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Giáo dục pháp luật |
2013003 |
6.1 |
|
31 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Giáo dục thể chất |
2013006 |
6.4 |
|
32 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 1) |
2013007 |
7.8 |
|
33 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 2) |
2013008 |
7.5 |
|
34 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Thuế |
0113005 |
5.4 |
|
35 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 |
0113007 |
6.8 |
|
36 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Nguyên lý kế toán |
0113006 |
5.0 |
|
37 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Soạn thảo văn bản |
0113004 |
7.0 |
|
38 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Kế toán máy tính |
0113013 |
5.3 |
|
39 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
15NK108025 |
16CK101 |
Thực hành báo cáo thuế |
0113015 |
6.5 |
|
40 |
Mai Lê Anh Kiệt |
15NT408015 |
16CN101 |
Giáo dục pháp luật |
2013003 |
5.6 |
|
41 |
Mai Lê Anh Kiệt |
15NT408015 |
16CN101 |
Giáo dục thể chất |
2013006 |
7.6 |
|
42 |
Mai Lê Anh Kiệt |
15NT408015 |
16CN101 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 1) |
2013007 |
8.0 |
|
43 |
Mai Lê Anh Kiệt |
15NT408015 |
16CN101 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 2) |
2013008 |
6.2 |
|
44 |
Mai Bá Tiến |
14ND1033 |
14ND101 |
Anh văn 2 |
4003005 |
M |
|