Nhảy đến nội dung
x

[CĐ,TC]-Khối lớp 14N, 16C, 176 - Kết quả về việc chuyển điểm miễn trừ, bảo lưu - Đợt tháng 1.2018

STT Họ tên Mã số HSSV Lớp Môn học được chuyển điểm Mã môn  Trung bình môn  Ghi chú
1 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Cơ học đất 17609008 5.0  
2 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Thực hành trắc địa 17609009 7.0  
3 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Thí nghiệm địa cơ  17609010 5.0  
4 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Thủy lực  17609012 5.7  
5 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Vật liệu xây dựng 17609013 6.0  
6 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Cấu tạo kiến trúc 17609017 5.0  
7 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Kỹ thuật điện công trình 17601001 5.9  
8 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Cấp thoát nước 17609023 5.3  
9 Nguyễn Lê Duy Tuấn 17609024 17609111 Đồ án cấu tạo kiến trúc 17609027 7.3  
10 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Chính trị 1 17600001 5.6  
11 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Chính trị 2 17600002 5.6  
12 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Pháp luật 17600003 5.9  
13 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Giáo dục thể chất 17600004 6.8  
14 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 17600005 5.3  
15 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 17600006 6.0  
16 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Tin học 17607001 7.1  
17 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Tiếng Anh 0 17611000 M  
18 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Tiếng Anh 1 17611001 M  
19 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Kinh tế vi mô 17613003 6.0  
20 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Kinh tế vĩ mô 17613008 6.2  
21 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Nguyên lý thống kê 17613031 6.3  
22 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Nguyên lý kế toán 17603003 5.6  
23 Phạm Thanh Thảo 17603143 17603111 Nguyên lý Marketing 17613032 6.6  
24 Lê Hoàng Anh Toàn 17611179 17611111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 17600005 M  
25 Lê Hoàng Anh Toàn 17611179 17611111 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 17600006 M  
26 Huỳnh Công Danh 14ND1008 14ND101 Ngoại ngữ 3 2012010 M  
27 Huỳnh Xuân Khánh 14ND1016 14ND101 Ngoại ngữ 2 2012002 M  
28 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Kinh tế vi mô 0113001 6.4  
29 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Tin học căn bản 0913001 5.9  
30 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Giáo dục pháp luật 2013003 6.1  
31 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Giáo dục thể chất 2013006 6.4  
32 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 1) 2013007 7.8  
33 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 2) 2013008 7.5  
34 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Thuế 0113005 5.4  
35 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 0113007 6.8  
36 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Nguyên lý kế toán 0113006 5.0  
37 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Soạn thảo văn bản 0113004 7.0  
38 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Kế toán máy tính 0113013 5.3  
39 Phạm Thị Ngọc Bích 15NK108025 16CK101 Thực hành báo cáo thuế  0113015 6.5  
40 Mai Lê Anh Kiệt 15NT408015 16CN101 Giáo dục pháp luật 2013003 5.6  
41 Mai Lê Anh Kiệt 15NT408015 16CN101 Giáo dục thể chất 2013006 7.6  
42 Mai Lê Anh Kiệt 15NT408015 16CN101 Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 1) 2013007 8.0  
43 Mai Lê Anh Kiệt 15NT408015 16CN101 Giáo dục quốc phòng - an ninh (Học phần 2) 2013008 6.2  
44 Mai Bá Tiến 14ND1033 14ND101 Anh văn 2 4003005 M